Phân tích chiến lược marketing ngân hàng BIDV

Trong bối cảnh ngành tài chính – ngân hàng cạnh tranh gay gắt, chiến lược marketing ngân hàng BIDV theo mô hình 7P được xem là nền tảng giúp BIDV giữ vững vị thế hàng đầu. Từ sản phẩm đa dạng, chính sách giá linh hoạt, hệ thống phân phối toàn diện đến xúc tiến thương hiệu và chuyển đổi số, BIDV đã cho thấy định hướng phát triển toàn diện và bền vững. Bài viết dưới đây của Marketing For Everything sẽ phân tích chi tiết chiến lược marketing 7P của BIDV, giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn. Hãy đọc ngay để không bỏ lỡ thông tin quan trọng!

Mục lục

Giới thiệu về ngân hàng BIDV

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV), tên giao dịch quốc tế là Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam, được thành lập ngày 26/4/1957 theo Quyết định số 177/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ. Với hơn sáu thập kỷ phát triển, BIDV được coi là một trong những ngân hàng thương mại có lịch sử lâu đời nhất trong hệ thống tài chính – ngân hàng Việt Nam, đồng thời là thành viên thuộc nhóm Big4 ngân hàng nhà nước cùng với Vietcombank, VietinBank và Agribank.

Lịch sử hình thành và phát triển

BIDV trải qua nhiều giai đoạn đổi tên gắn liền với sự thay đổi của nền kinh tế đất nước:

  • 1957 – 1981: Mang tên Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam, trực thuộc Bộ Tài chính, với nhiệm vụ chủ yếu là cấp phát vốn ngân sách cho các công trình xây dựng cơ bản.
  • 1981 – 1990: Đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc phục vụ công cuộc đổi mới và bước đầu chuyển sang cơ chế thị trường.
  • 1990 – 2012: Chính thức hoạt động dưới tên Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, chuyển đổi từ ngân hàng chuyên doanh sang ngân hàng thương mại, mở rộng dịch vụ ngân hàng bán lẻ và ngân hàng đầu tư.
  • 2012 – nay: Hoạt động với tư cách Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam, khẳng định vị thế là một trong những định chế tài chính hàng đầu, có mạng lưới phủ rộng toàn quốc và phát triển quan hệ hợp tác quốc tế.

Trụ sở chính hiện đặt tại 35 Hàng Vôi, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội – một địa chỉ gắn liền với lịch sử ngân hàng lâu đời tại thủ đô.

Lĩnh vực hoạt động kinh doanh

Với định hướng trở thành tập đoàn tài chính đa năng, BIDV triển khai hoạt động trên bốn trụ cột chính:

  • Ngân hàng: Cung cấp đầy đủ dịch vụ ngân hàng thương mại hiện đại, từ huy động vốn, tín dụng, thanh toán quốc tế, đến ngân hàng số và ngân hàng bán lẻ.
  • Bảo hiểm: Thông qua BIDV Insurance Corporation (BIC), ngân hàng cung cấp các sản phẩm bảo hiểm phi nhân thọ, đáp ứng nhu cầu bảo vệ tài sản và con người.
  • Chứng khoán: BIDV Securities (BSC) là một trong những công ty chứng khoán tiên phong, cung cấp dịch vụ môi giới, tư vấn đầu tư và quản lý tài sản cho doanh nghiệp và cá nhân.
  • Đầu tư tài chính: BIDV tham gia góp vốn vào nhiều dự án trọng điểm quốc gia như Công ty Cho thuê máy bay (VALC), Công ty phát triển đường cao tốc (BEDC), và dự án sân bay quốc tế Long Thành, thể hiện vai trò đầu tàu trong đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng.

Vai trò và vị thế

Trong suốt quá trình hoạt động, BIDV luôn giữ vai trò quan trọng trong việc ổn định và phát triển hệ thống ngân hàng Việt Nam. Ngân hàng không chỉ cung cấp nguồn vốn tín dụng cho nền kinh tế mà còn đồng hành cùng doanh nghiệp, hộ kinh doanh và người dân trong nhiều lĩnh vực tài chính – ngân hàng. Với uy tín thương hiệu, tiềm lực tài chính vững mạnh và mạng lưới hơn 1.000 chi nhánh, phòng giao dịch trên toàn quốc, BIDV đang từng bước mở rộng thị trường quốc tế và khẳng định vị thế trong khu vực.

Giới thiệu về ngân hàng BIDV
Giới thiệu về ngân hàng BIDV

Tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi của BIDV

Tầm nhìn của BIDV

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) định hướng trở thành một định chế tài chính hàng đầu khu vực Đông Nam Á, tiên phong về ngân hàng số tại Việt Nam và phấn đấu gia nhập nhóm 100 ngân hàng lớn nhất châu Á (Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam). Trong chiến lược phát triển giai đoạn 2021–2025, tầm nhìn đến 2030, BIDV xác lập mô hình “Lớn – Mạnh – Xanh” – đại diện cho quy mô vững mạnh, chất lượng dịch vụ vượt trội và phát triển theo xu hướng ngân hàng xanh, hướng tới sự bền vững và thân thiện với môi trường.

Sứ mệnh của BIDV

BIDV xác định sứ mệnh cốt lõi là mang lại lợi ích toàn diện cho khách hàng, cổ đông, người lao động và cộng đồng xã hội (Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam). Ngân hàng đồng thời giữ vai trò tiên phong trong việc thực hiện các chủ trương, chính sách của Chính phủ, góp phần vào ổn định kinh tế vĩ mô và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững. Bên cạnh đó, BIDV chú trọng đến trách nhiệm xã hội của ngân hàng, thể hiện qua các chương trình an sinh xã hội: hỗ trợ giáo dục, chăm sóc y tế, cứu trợ thiên tai, xây dựng cầu đường, nhà tình nghĩa… cả trong nước và tại các khu vực lân cận.

Giá trị cốt lõi của BIDV

BIDV xây dựng văn hóa doanh nghiệp và thương hiệu dựa trên năm giá trị cốt lõi:

  • Trí tuệ: phản ánh năng lực chuyên môn và khả năng sáng tạo trong mọi hoạt động.
  • Niềm tin: tạo dựng uy tín, lòng tin vững chắc với khách hàng, đối tác và cộng đồng.

  • Liêm chính: đề cao minh bạch, tuân thủ chuẩn mực đạo đức và quy tắc quản trị hiện đại.
  • Chuyên nghiệp: đảm bảo hiệu quả vận hành, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế trong dịch vụ và quản lý rủi ro.
  • Khát vọng: nuôi dưỡng tinh thần đổi mới, vươn tới mục tiêu chiến lược dài hạn (Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam).

Những giá trị này là nền tảng văn hóa ngân hàng, đồng thời là động lực để BIDV chuyển đổi số, phát triển bền vững và khẳng định giá trị thương hiệu tiên phong với phương châm: “Vững bước Tiên phong – Đồng hành Phát triển”.

Tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi của BIDV
Tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi của BIDV

Mô hình SWOT của ngân hàng BIDV

Điểm mạnh của BIDV (Strengths)

Điểm mạnh của BIDV được thể hiện rõ ở quy mô và mạng lưới phân phối rộng khắp. Với hơn 1.000 chi nhánh và phòng giao dịch trải dài trên toàn quốc, cùng sự hiện diện tại các thị trường quốc tế như Lào, Campuchia, Myanmar, Nga, Đài Loan và Trung Quốc, BIDV đã khẳng định vị thế là một ngân hàng có khả năng tiếp cận khách hàng đa dạng và hiệu quả. Mạng lưới này không chỉ củng cố vị thế của BIDV trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ mà còn gia tăng khả năng cạnh tranh trong cung ứng dịch vụ tài chính toàn diện.

Bên cạnh đó, tiềm lực tài chính mạnh mẽ là một điểm cộng nổi bật. Tính đến năm 2024, BIDV là ngân hàng thương mại có tổng tài sản lớn nhất Việt Nam, vượt mốc 2 triệu tỷ đồng. Nền tảng tài chính vững chắc cho phép ngân hàng duy trì sự ổn định, tăng cường khả năng chống chịu trước biến động thị trường và tạo thuận lợi cho các chiến lược mở rộng đầu tư.

Đội ngũ nhân sự dồi dào và giàu kinh nghiệm cũng là một thế mạnh quan trọng. Với lực lượng lao động quy mô lớn, BIDV có thể triển khai đồng thời nhiều dự án và dịch vụ, từ ngân hàng truyền thống đến ngân hàng số. Song song, ngân hàng chú trọng đào tạo chuyên môn, hợp tác với các tổ chức quốc tế để nâng cao kỹ năng cho nhân viên, qua đó củng cố năng lực cạnh tranh.

Không thể không nhắc đến khả năng tiếp cận nhanh với công nghệ tài chính (fintech). BIDV đã và đang hợp tác chặt chẽ với nhiều công ty fintech và trung gian thanh toán nhằm đa dạng hóa sản phẩm, tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng trên nền tảng số. Việc triển khai ứng dụng BIDV Smart Banking là minh chứng cho nỗ lực của ngân hàng trong quá trình chuyển đổi số, đồng thời đáp ứng nhu cầu thanh toán nhanh chóng, tiện lợi của khách hàng trong kỷ nguyên công nghệ.

Ngoài ra, chiến lược marketing bài bản cũng góp phần củng cố thương hiệu BIDV. Ngân hàng hợp tác với các đối tác quốc tế như Ogilvy & Mather để phát triển hình ảnh thương hiệu chuyên nghiệp, tận tâm và gần gũi. Bên cạnh truyền thông thương hiệu, BIDV còn nổi bật với các hoạt động an sinh xã hội, đóng góp tích cực vào các lĩnh vực giáo dục, y tế và phát triển cộng đồng. Chính những điều này đã tạo dựng niềm tin vững chắc trong lòng khách hàng và cộng đồng.

Điểm yếu của BIDV (Weaknesses)

Điểm yếu của BIDV là mặc dù sở hữu nhiều lợi thế, ngân hàng này vẫn tồn tại một số hạn chế cần được cải thiện. Trước hết là sự hạn chế trong ứng dụng di động. Nhiều khách hàng phản ánh ứng dụng Smart Banking còn gặp lỗi, tốc độ xử lý chậm và giao diện chưa tối ưu so với các đối thủ khác trong ngành ngân hàng số. Điều này có thể làm giảm trải nghiệm khách hàng, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến ngày càng gia tăng.

Thứ hai, BIDV từng đối diện với một số vụ việc liên quan đến khủng hoảng truyền thông, chẳng hạn như khiếu nại về mất sổ tiết kiệm hoặc tình trạng khách hàng vay vốn bị “ép” mua bảo hiểm. Những sự cố này, dù mang tính cá biệt, vẫn ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín thương hiệu và tạo tâm lý e ngại cho khách hàng tiềm năng.

Ngoài ra, vấn đề bán chéo sản phẩm tài chính chưa được quản lý tối ưu, dẫn đến một số trường hợp khách hàng cảm thấy bị áp đặt khi sử dụng dịch vụ vay vốn kèm bảo hiểm. Đây là yếu tố có thể làm giảm lòng tin và sự gắn bó lâu dài với ngân hàng.

Cơ hội của BIDV (Opportunities)

Cơ hội của BIDV nổi bật trong bối cảnh kinh tế – xã hội Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, khi ngân hàng có nhiều điều kiện để bứt phá. Trước hết là quá trình chuyển đổi số trong ngành ngân hàng. Sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng, xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt, mua sắm trực tuyến và dịch vụ tài chính số mở ra tiềm năng lớn cho BIDV mở rộng dịch vụ ngân hàng số và đầu tư vào các sản phẩm công nghệ mới.

Thứ hai, sự quan tâm và hỗ trợ từ phía Chính phủ tạo nền tảng thuận lợi. Các chính sách như Quyết định 1813/QĐ-TTg về phát triển thanh toán không dùng tiền mặt giai đoạn 2021–2025 thúc đẩy BIDV đẩy mạnh đổi mới dịch vụ. Song song, việc hoàn thiện khung pháp lý minh bạch về tín dụng và vay vốn giúp môi trường kinh doanh ngân hàng ổn định và an toàn hơn.

Cuối cùng, sự hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng mang lại cho BIDV cơ hội hợp tác chiến lược với các đối tác nước ngoài, đặc biệt trong lĩnh vực fintech, ngân hàng xanh và quản trị rủi ro. Đây cũng là cơ hội để BIDV tiếp cận nguồn vốn quốc tế và nâng cao năng lực cạnh tranh trong khu vực.

Thách thức của BIDV (Threats)

Thách thức của BIDV là dù có nhiều cơ hội, ngân hàng này vẫn phải đối mặt với không ít trở ngại. Trước hết là hạn chế về nguồn nhân lực số. Ngành ngân hàng hiện thiếu hụt nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực công nghệ, dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt giữa các tổ chức tài chính trong việc thu hút và giữ chân nhân tài.

Thách thức thứ hai nằm ở quá trình chuyển đổi số. Mặc dù đây là xu hướng tất yếu, nhưng đi kèm là những rủi ro về an ninh mạng, bảo mật dữ liệu và thay đổi hành vi khách hàng. Việc thích ứng nhanh chóng với công nghệ mới đòi hỏi ngân hàng phải đầu tư lớn và liên tục đổi mới.

Bên cạnh đó, BIDV còn đối diện với cạnh tranh khốc liệt từ các ngân hàng thương mại cổ phần và công ty fintech. Các đối thủ này thường linh hoạt hơn trong việc ứng dụng công nghệ và triển khai dịch vụ, gây áp lực không nhỏ đối với BIDV trong việc duy trì thị phần.

Ngoài ra, bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động cũng ảnh hưởng đến hoạt động của BIDV. Lạm phát, biến động tỷ giá và rủi ro kinh tế vĩ mô có thể tác động đến nhu cầu tín dụng, từ đó ảnh hưởng đến chiến lược phát triển dài hạn của ngân hàng.

Mô hình SWOT của ngân hàng BIDV
Mô hình SWOT của ngân hàng BIDV

Bảng tóm tắt mô hình SWOT của BIDV

Yếu tố

Nội dung chính

Điểm mạnh (Strengths)

Mạng lưới rộng khắp; tiềm lực tài chính mạnh; nhân lực dồi dào; hợp tác fintech; thương hiệu uy tín; chiến lược marketing chuyên nghiệp; hoạt động an sinh xã hội tích cực.

Điểm yếu (Weaknesses)

Ứng dụng di động hạn chế; nguy cơ khủng hoảng truyền thông; vấn đề bán chéo sản phẩm gây bức xúc cho khách hàng.

Cơ hội (Opportunities)

Chuyển đổi số ngân hàng; chính sách hỗ trợ từ Chính phủ; pháp luật minh bạch; cơ hội hợp tác quốc tế; phát triển ngân hàng xanh.

Thách thức (Threats)

Nhân lực số khan hiếm; rủi ro an ninh mạng; cạnh tranh từ ngân hàng và fintech; biến động kinh tế vĩ mô.

Phân tích mô hình SWOT của BIDV cho thấy nhiều lợi thế nổi bật về quy mô, tiềm lực tài chính và mạng lưới phân phối. Tuy nhiên, ngân hàng cũng cần cải thiện hạn chế về ứng dụng số và quản trị truyền thông. Cơ hội từ chuyển đổi số, chính sách hỗ trợ và hội nhập quốc tế mở ra nhiều triển vọng, nhưng đồng thời đặt BIDV trước thách thức về nhân lực số, an ninh mạng và cạnh tranh ngày càng gay gắt. Việc tận dụng điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, nắm bắt cơ hội và đối phó hiệu quả với thách thức sẽ quyết định khả năng BIDV giữ vững vị thế hàng đầu trong ngành ngân hàng thương mại Việt Nam và vươn tầm khu vực.

Khách hàng mục tiêu của BIDV

Khách hàng mục tiêu của BIDV được xác định trải rộng trên nhiều phân khúc, từ cá nhân, doanh nghiệp trong nước, doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cho đến người lao động xuất khẩu và các tổ chức tài chính. Chiến lược marketing ngân hàng BIDV được định hướng theo hướng đa dạng hóa, chú trọng đến sự bền vững, đồng thời mở rộng thị phần trong các phân khúc tiềm năng như ngân hàng bán lẻ, doanh nghiệp SME và doanh nghiệp FDI. Đây cũng chính là cơ sở để BIDV xác định rõ thị trường mục tiêu BIDV nhằm tạo lợi thế cạnh tranh lâu dài.

Khách hàng cá nhân

BIDV hướng đến phục vụ các nhóm ngân hàng BIDV và khách hàng cá nhân với những đặc thù khác nhau:

  • Sinh viên và người trẻ tuổi: Ngân hàng cung cấp các sản phẩm tiết kiệm, dịch vụ thanh toán cơ bản và tài khoản ngân hàng số nhằm đáp ứng nhu cầu ban đầu về tài chính và học tập. Đây cũng là nền tảng để phát triển các chương trình marketing ngân hàng BIDV hướng đến giới trẻ, xây dựng sự gắn bó ngay từ giai đoạn đầu.
  • Nhân viên văn phòng và người có thu nhập ổn định: Đây là nhóm khách hàng trọng tâm của mảng ngân hàng bán lẻ, có nhu cầu đa dạng từ thẻ tín dụng, tiết kiệm, vay tiêu dùng cho đến các giải pháp thanh toán điện tử và ngân hàng số hóa.
  • Khách hàng VIP và người có thu nhập cao: BIDV phát triển các dịch vụ quản lý tài sản, tư vấn đầu tư, bảo hiểm và các gói dịch vụ tài chính cá nhân hóa nhằm gia tăng trải nghiệm và củng cố mối quan hệ lâu dài.
  • Người lao động xuất khẩu: Với chính sách chuyển tiền quốc tế và hỗ trợ tài chính, BIDV trở thành lựa chọn tin cậy cho người lao động Việt Nam làm việc ở nước ngoài, giúp họ thuận tiện trong việc gửi kiều hối về nước.

Khách hàng doanh nghiệp

Trong lĩnh vực khách hàng doanh nghiệp, BIDV phân chia thành nhiều nhóm, nổi bật là ngân hàng BIDV và khách hàng doanh nghiệp thông qua các giải pháp đa dạng:

  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME): Đây là phân khúc trọng tâm mà BIDV chú trọng phát triển, thông qua các gói sản phẩm như tài trợ vốn lưu động, tư vấn tài chính, dịch vụ thanh toán và quản lý ngân quỹ.
  • Doanh nghiệp lớn và tập đoàn: BIDV duy trì mối quan hệ hợp tác chiến lược, cung cấp các dịch vụ tài trợ thương mại, tín dụng doanh nghiệp, thanh toán quốc tế và các giải pháp quản trị dòng tiền toàn diện.
  • Doanh nghiệp FDI: Với lợi thế mạng lưới liên kết quốc tế, BIDV hỗ trợ các nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam thông qua dịch vụ tài trợ nhập khẩu – xuất khẩu, tư vấn pháp lý, bảo lãnh và các giải pháp tài chính đa quốc gia.

Các tổ chức tài chính và đối tác chiến lược

Bên cạnh khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, BIDV còn hợp tác với các tổ chức tài chính như công ty bảo hiểm, quỹ đầu tư, công ty chứng khoán để mở rộng hệ sinh thái dịch vụ. Việc này không chỉ giúp ngân hàng gia tăng sức cạnh tranh mà còn mang lại giải pháp tài chính trọn gói cho khách hàng, đồng thời củng cố phân khúc khách hàng BIDV trong dài hạn.

Định hướng phát triển khách hàng

BIDV đặt mục tiêu giữ vững vị thế tiên phong trong ngân hàng bán lẻ, đồng thời mở rộng thị phần trong phân khúc SME và FDI. Với chiến lược số hóa mạnh mẽ, BIDV chú trọng phát triển các sản phẩm ngân hàng điện tử, ngân hàng số và dịch vụ tài chính hiện đại. Trọng tâm là nâng cao trải nghiệm khách hàng BIDV, đảm bảo sự an toàn, tiện lợi và hài lòng trong mọi giao dịch. Chính nhờ vậy, chiến lược marketing ngân hàng BIDV không chỉ mang tính bao quát mà còn tạo nền tảng để ngân hàng duy trì sự gắn bó bền vững với khách hàng.

Khách hàng mục tiêu của BIDV
Khách hàng mục tiêu của BIDV

Chiến lược marketing của BIDV theo mô hình 7P

Chiến lược sản phẩm của BIDV (Product)

Chiến lược sản phẩm của BIDV đóng vai trò then chốt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của ngành tài chính – ngân hàng, khi sản phẩm chính là yếu tố giúp ngân hàng khẳng định vị thế thương hiệu. Ngân hàng này đã áp dụng chiến lược đa dạng hóa danh mục sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu đa tầng lớp khách hàng, từ cá nhân, doanh nghiệp vừa và nhỏ, đến các định chế tài chính.

Đối với khách hàng cá nhân, BIDV cung cấp các sản phẩm truyền thống như gửi tiết kiệm, cho vay tiêu dùng, thẻ thanh toán quốc tế (Visa, MasterCard, Napas), dịch vụ bảo hiểm nhân thọ, ngoại hối và đặc biệt là ngân hàng số BIDV SmartBanking. Đây là ứng dụng được phát triển dựa trên nền tảng công nghệ hiện đại, giúp khách hàng thực hiện hầu hết các giao dịch tài chính – phi tài chính chỉ qua một thiết bị di động.

Đối với khách hàng doanh nghiệp, BIDV nổi bật với các gói tín dụng kinh doanh, bảo lãnh ngân hàng, tài trợ thương mại, quản lý dòng tiền, tư vấn pháp lý cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) cũng như hỗ trợ thủ tục cho nhà đầu tư nước ngoài. Song song, ngân hàng còn cung cấp sản phẩm trái phiếu doanh nghiệp và hệ thống I-Invest & I-Broker, hỗ trợ khách hàng đầu tư chứng khoán một cách thông minh và tối ưu.

Đối với các định chế tài chính, BIDV triển khai dịch vụ thanh toán quốc tế, quản lý tiền tệ, thị trường vốn và ngoại hối. Đây là phân khúc giúp BIDV duy trì mối quan hệ hợp tác với nhiều ngân hàng lớn trong khu vực và toàn cầu, đồng thời khẳng định vai trò trung gian tài chính quan trọng.

Chiến lược sản phẩm này không chỉ đa dạng hóa nguồn thu, mà còn nâng cao giá trị thương hiệu BIDV trong tâm trí khách hàng, hướng đến hình ảnh một ngân hàng toàn diện, hiện đại và lấy khách hàng làm trung tâm.

Chiến lược giá của BIDV (Price)

Chiến lược giá của BIDV được xem là một trong những lợi thế cạnh tranh quan trọng, khi ngân hàng áp dụng chiến lược Value-Based Pricing (định giá dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng). Điều này đồng nghĩa với việc giá cả không chỉ dựa trên chi phí vận hành, mà còn phản ánh chất lượng dịch vụ, sự tiện ích và uy tín thương hiệu.

Với khách hàng cá nhân, BIDV áp dụng mức phí dịch vụ hợp lý cho các giao dịch cơ bản, đồng thời thường xuyên triển khai các chính sách miễn phí hoặc giảm phí trên các kênh ngân hàng số nhằm khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ trực tuyến. Với khách hàng doanh nghiệp, ngân hàng đưa ra biểu phí linh hoạt, tùy theo quy mô và mức độ giao dịch, kết hợp các gói dịch vụ ưu đãi nhằm hỗ trợ tối đa nhu cầu vốn và thanh toán.

Ngoài ra, BIDV cũng duy trì các chương trình khuyến mãi lãi suất vay, ưu đãi phí thẻ, giảm giá dịch vụ đối tác (như ưu đãi 50% phí chơi golf cho khách hàng cao cấp). Nhờ đó, ngân hàng vừa củng cố hình ảnh “thân thiện với khách hàng”, vừa tạo lợi thế cạnh tranh trước các đối thủ như Vietcombank, VietinBank hay Techcombank.

Chiến lược giá của BIDV cho thấy sự cân bằng giữa tối ưu hóa lợi nhuận và gia tăng giá trị cảm nhận cho khách hàng, từ đó củng cố lòng trung thành và mở rộng thị phần.

Chiến lược phân phối của BIDV (Place)

Chiến lược phân phối của BIDV giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong việc xây dựng niềm tin và nâng cao mức độ tiếp cận khách hàng. Ngân hàng đã phát triển mạng lưới phân phối đa kênh, kết hợp giữa chi nhánh truyền thống và nền tảng số hiện đại.

Hiện nay, BIDV sở hữu hơn 1.100 chi nhánh và phòng giao dịch trên khắp 63 tỉnh thành, cùng hàng chục nghìn điểm POS và hàng nghìn máy ATM phủ sóng toàn quốc. Đặc biệt, ngân hàng không chỉ tập trung ở các đô thị lớn mà còn mở rộng mạng lưới đến các khu vực nông thôn, miền núi, nhằm phục vụ khách hàng ở mọi phân khúc.

Trên phạm vi quốc tế, BIDV đã có mặt tại Lào, Campuchia, Myanmar, Đài Loan và Nga, mở ra cơ hội hợp tác và hỗ trợ tài chính cho các nhà đầu tư, đồng thời góp phần nâng cao uy tín thương hiệu trên thị trường toàn cầu.

Song song với hệ thống vật lý, BIDV cũng tập trung vào chuyển đổi số. Các dịch vụ Internet Banking, Mobile Banking, SMS Banking, ví điện tử được tối ưu để đáp ứng nhu cầu giao dịch nhanh chóng, thuận tiện và an toàn. Đây là một bước tiến quan trọng trong bối cảnh khách hàng ngày càng ưa chuộng các dịch vụ ngân hàng trực tuyến.

Với chiến lược phân phối toàn diện, BIDV khẳng định mục tiêu trở thành ngân hàng đa kênh hàng đầu Việt Nam, kết hợp hài hòa giữa trải nghiệm trực tiếp và trải nghiệm số.

Chiến lược xúc tiến hỗn hợp của BIDV (Promotion)

Chiến lược xúc tiến hỗn hợp của BIDV trong marketing dịch vụ tài chính được xem là công cụ tạo sự khác biệt và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Ngân hàng đã triển khai nhiều hình thức truyền thông, quảng bá và hoạt động xã hội nhằm lan tỏa thương hiệu.

BIDV hợp tác với Ogilvy & Mather để xây dựng chiến lược truyền thông BIDV dài hạn, tập trung vào việc nắm bắt cảm xúc, kỳ vọng và sự tin cậy của khách hàng. Điều này giúp ngân hàng điều chỉnh thông điệp truyền thông một cách tinh tế, gắn liền với phương châm hoạt động: “Chia sẻ cơ hội, hợp tác thành công”.

Các kênh quảng bá được BIDV tận dụng gồm:

  • Quảng cáo truyền hình và trực tuyến với những TVC ngắn gọn, giàu cảm xúc.
  • Pano, billboard ngoài trời tại các tuyến giao thông chính để tăng nhận diện.
  • Ấn phẩm truyền thông như tờ rơi, quảng cáo trên taxi nhằm tiếp cận khách hàng đại chúng.

Ngoài quảng cáo thương mại, BIDV đặc biệt chú trọng đến quan hệ công chúng (PR) thông qua các hoạt động quảng bá thương hiệu BIDV gắn liền với trách nhiệm xã hội (CSR) như: chương trình “Trồng 1 triệu cây xanh cho môi trường”, tài trợ xe cứu thương, hỗ trợ trang thiết bị y tế, tổ chức giải chạy BIDVRun – Cho cuộc sống xanh. Những hoạt động này không chỉ củng cố hình ảnh thương hiệu gắn liền với cộng đồng, mà còn tạo ra giá trị xã hội bền vững.

Song song, BIDV triển khai các chương trình khuyến mãi như giảm lãi suất vay, ưu đãi thanh toán bằng thẻ, giảm giá khi sử dụng dịch vụ đối tác. Nhờ sự kết hợp giữa quảng cáo, PR và khuyến mãi, ngân hàng đã xây dựng một hệ thống xúc tiến hỗn hợp toàn diện, vừa thu hút khách hàng mới, vừa giữ chân khách hàng hiện hữu, khẳng định vai trò của hoạt động marketing ngân hàng BIDV trong việc mở rộng thị phần.

Chiến lược con người của BIDV (People)

Chiến lược con người của BIDV trong lĩnh vực dịch vụ tài chính được xem là yếu tố quyết định trải nghiệm khách hàng. Ngân hàng xây dựng một đội ngũ nhân sự vừa có năng lực chuyên môn cao, vừa có kỹ năng giao tiếp và thái độ phục vụ chuyên nghiệp.

Ngân hàng thường xuyên tổ chức các khóa đào tạo nghiệp vụ, kỹ năng mềm, kỹ năng tư vấn tài chính cho nhân viên. Đồng thời, BIDV cũng áp dụng cơ chế thưởng – phạt minh bạch, khuyến khích nhân viên phát huy sáng kiến, nâng cao tinh thần trách nhiệm và sáng tạo trong công việc.

Ngoài năng lực chuyên môn, đội ngũ BIDV còn chú trọng xây dựng văn hóa phục vụ thân thiện, tận tâm và hướng khách hàng. Điều này góp phần nâng cao sự hài lòng và củng cố lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.

Chiến lược nhân sự của BIDV cho thấy sự đầu tư có hệ thống, hướng đến việc xây dựng một lực lượng lao động vừa chuyên nghiệp, vừa mang tính nhân văn, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trong ngành ngân hàng.

Chiến lược quy trình của BIDV (Process)

Chiến lược quy trình của BIDV được triển khai trong bối cảnh đặc thù ngành ngân hàng đòi hỏi các giao dịch phải nhanh chóng, minh bạch và an toàn. Ngân hàng đã xây dựng hệ thống quy trình đồng bộ, từ khâu tiếp nhận thông tin đến xử lý và phản hồi khách hàng.

Khi khách hàng tiếp cận BIDV qua quầy giao dịch, hotline, website hoặc ứng dụng di động, hệ thống sẽ tự động lưu trữ và phân tích dữ liệu để nhân viên có cơ sở tư vấn sản phẩm phù hợp. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu rủi ro sai sót và tăng độ chính xác.

Ngoài ra, BIDV cũng đẩy mạnh chuyển đổi số trong quy trình dịch vụ, ví dụ như đăng ký vay trực tuyến, mở tài khoản online, eKYC (định danh khách hàng điện tử). Các quy trình này không chỉ rút ngắn thời gian xử lý, mà còn đáp ứng nhu cầu tiện lợi của khách hàng trong thời đại số. Đây cũng là bước tiến quan trọng trong digital marketing BIDV và marketing số trong ngân hàng BIDV, giúp thương hiệu nâng cao khả năng tiếp cận khách hàng trẻ.

Việc tối ưu hóa quy trình mang lại nhiều lợi ích: cải thiện hiệu suất làm việc, nâng cao sự hài lòng khách hàng, và đặc biệt là gia tăng tính minh bạch – yếu tố quan trọng để xây dựng niềm tin trong lĩnh vực tài chính.

Chiến lược cơ sở vật chất của BIDV (Physical Evidence)

Chiến lược cơ sở vật chất của BIDV trong marketing dịch vụ được xem là bằng chứng hữu hình giúp khách hàng cảm nhận chất lượng dịch vụ. Ngân hàng đã chú trọng đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống hạ tầng, thiết bị và không gian giao dịch.

Các phòng giao dịch của BIDV được thiết kế hiện đại, sang trọng, thoáng đãng, đảm bảo mang đến cho khách hàng cảm giác tin tưởng và thoải mái khi giao dịch. Nhân viên mặc đồng phục màu xanh đặc trưng của BIDV, tạo sự đồng nhất và chuyên nghiệp trong hình ảnh thương hiệu.

Về hạ tầng công nghệ, BIDV trang bị máy ATM thế hệ mới, hệ thống POS, phần mềm giao dịch an toàn, website và ứng dụng di động thân thiện. Các yếu tố này không chỉ cải thiện trải nghiệm khách hàng, mà còn nâng cao hiệu quả quản lý vận hành. Trong đó, BIDV mobile banking marketing và các hoạt động trong mảng BIDV marketing online đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố hình ảnh ngân hàng số.

Chiến lược cơ sở vật chất của BIDV cho thấy sự đầu tư có định hướng, góp phần củng cố vị thế ngân hàng hiện đại, minh bạch và uy tín trong mắt khách hàng và đối tác.

Chiến lược marketing của BIDV theo mô hình 7P
Chiến lược marketing của BIDV theo mô hình 7P

Phân tích môi trường kinh doanh của BIDV

Phân tích môi trường vĩ mô của BIDV​ theo mô hình Pestel

Yếu tố Chính trị (Political)

Việt Nam duy trì nền chính trị ổn định, ưu tiên điều hành vĩ mô thận trọng và định hướng thúc đẩy đầu tư công, xuất khẩu, chuyển đổi số và tăng trưởng xanh—tạo nền tảng cho hệ thống ngân hàng mở rộng tín dụng theo định hướng ưu tiên của Chính phủ. Việc nâng cấp quan hệ đối tác chiến lược với các nền kinh tế lớn và chính sách thu hút FDI hỗ trợ nhu cầu dịch vụ tài chính cho chuỗi cung ứng, thương mại và ngoại hối (hàm ý: BIDV có thể đẩy mạnh tài trợ thương mại, dịch vụ ngân hàng đầu tư và ngân hàng giao dịch cho khối FDI). Đồng thời, chiến dịch phòng chống tham nhũng và siết chặt kỷ luật – kỷ cương thủ tục đầu tư công có thể làm chậm nhịp giải ngân trong ngắn hạn, nhưng về dài hạn nâng chuẩn quản trị và tính minh bạch (hàm ý: nhu cầu tín dụng với dự án công có thể biến động theo tiến độ phê duyệt, BIDV cần quản trị pipeline và rủi ro tiến độ).

Ở góc độ chính sách tiền tệ, NHNN đã hạ và duy trì các mức lãi suất điều hành thấp hơn từ giữa 2023 (tái cấp vốn 4,5%/năm; tái chiết khấu 3,0%/năm) và áp dụng trần lãi suất tiền gửi ngắn hạn theo Quyết định 1124/QĐ-NHNN (6/2023), giúp giảm chi phí vốn hệ thống, hỗ trợ phục hồi tăng trưởng tín dụng năm 2024–2025

  • Lợi thế ngân hàng chủ lực của Nhà nước giúp BIDV bám sát ưu tiên chính sách (tín dụng cho sản xuất–kinh doanh, nông nghiệp, xuất khẩu, hạ tầng).
  • Cần tăng cường năng lực tuân thủ, minh bạch hóa quy trình và quản trị rủi ro dự án công – PPP để thích ứng bối cảnh siết kỷ luật đầu tư.

Yếu tố Kinh tế (Economic)

Năm 2024, kinh tế Việt Nam tăng tốc so với 2023: GDP 2024 ước tăng khoảng 7,09% (Reuters tổng hợp theo GSO), từ mức 5,05% năm 2023; lạm phát bình quân 2024 được kiểm soát ở 3,63%, thấp hơn ngưỡng 4–4,5% Quốc hội cho phép. Xuất khẩu phục hồi, thặng dư thương mại lớn hỗ trợ ổn định tỷ giá và thanh khoản ngoại tệ; tiêu dùng nội địa cải thiện nhưng đầu tư tư nhân phục hồi dần.

Trong năm 2024, chỉ số giá tiêu dùng bình quân lần lượt được GSO/VNA nhấn mạnh quanh 3,63–3,69% tùy thời điểm thống kê (11 tháng: 3,69%; cả năm: 3,63%), cho thấy áp lực giá ở mức vừa phải và lõi lạm phát thấp hơn CPI, tạo “dư địa” cho tín dụng tiêu dùng–bán lẻ.

Về tín dụng, mục tiêu tăng trưởng toàn hệ thống năm 2024 khoảng 15% nhưng thực tế nửa đầu năm tăng chậm (đến cuối 5/2024 tăng ~2,41% so với cuối 2023) trước khi được nới room và thúc đẩy vào cuối năm; NHNN điều tiết linh hoạt để vừa hỗ trợ tăng trưởng vừa kiểm soát rủi ro bất động sản, trái phiếu doanh nghiệp.

  • Mặt bằng lãi suất huy động–cho vay thấp hơn và lạm phát ổn định tạo cơ hội mở rộng tín dụng bán lẻ, SME, tài trợ chuỗi; song cần “chất lượng trước quy mô” trong bối cảnh tín dụng phục hồi không đồng đều theo ngành.
  • Tận dụng phục hồi xuất khẩu (điện tử, dệt may, gỗ) để đẩy mạnh tài trợ thương mại, ngoại hối, quản trị rủi ro giá hàng hóa cho khách hàng doanh nghiệp.
  • Chủ động cấu trúc lại danh mục rủi ro cao (BĐS, trái phiếu), tăng trích lập theo hướng thận trọng.

Yếu tố Xã hội (Social)

Việt Nam có quy mô dân số trên 100 triệu, lực lượng lao động trẻ, tốc độ đô thị hóa và mức độ “số hóa” hành vi tiêu dùng tăng nhanh. Tỷ lệ người trưởng thành có tài khoản thanh toán đạt ~86,97% cuối 2024; xu hướng thanh toán không tiền mặt bùng nổ: 11 tháng 2024 số lượng giao dịch không tiền mặt tăng 56,8%, giá trị tăng 33,7%; Internet banking tăng ~50,7% về lượng và mobile banking tăng ~54,5%; đặc biệt QR tăng 106,7% về lượng giao dịch.

Thói quen chi tiêu – tiết kiệm thay đổi sau đại dịch, tầng lớp trung lưu mở rộng, nhu cầu dịch vụ ngân hàng số (eKYC, chuyển nhanh 24/7, QR, thẻ không tiếp xúc) tăng mạnh trên phạm vi cả nước, kể cả ngoài đô thị.

  • Đẩy nhanh chiến lược bán lẻ, mở rộng tệp khách hàng số qua eKYC, tài khoản lương, tín dụng tiêu dùng thận trọng, bảo hiểm–đầu tư cá nhân.
  • Tích hợp sâu phong cách sống số (QR/VietQR, thẻ contactless, BNPL thận trọng) vào hệ sinh thái BIDV SmartBanking; triển khai chiến dịch giáo dục tài chính và an ninh số cho phân khúc phổ thông–ngoại thành.

Yếu tố Công nghệ (Technological)

Hành lang pháp lý cho thanh toán số được củng cố mạnh mẽ năm 2024: Nghị định 52/2024/NĐ-CP về thanh toán không dùng tiền mặt (lần đầu định nghĩa “tiền điện tử”, khuôn khổ cho trung gian thanh toán và hạ tầng), tạo nền tảng cho đổi mới sản phẩm–dịch vụ số của ngân hàng. Cùng với đó là các quy định eKYC, bảo vệ dữ liệu cá nhân (Nghị định 13/2023) và lộ trình chuẩn hóa an toàn bảo mật.

Về thị trường, hạ tầng NAPAS tăng công suất: năm 2024 hệ thống xử lý >26 triệu giao dịch/ngày (tăng 30,8% về lượng; 15,9% giá trị so 2023); VietQR tăng 2,2 lần về lượng và 2,6 lần về giá trị so 2023; giao dịch rút tiền ATM giảm ~19,5% – phản ánh dịch chuyển hành vi sang kênh số/QR.

  • Tăng đầu tư nền tảng mở (Open API), khả năng xử lý thời gian thực, chống gian lận dựa trên AI/ML và xác thực đa nhân tố, đáp ứng tiêu chuẩn Nghị định 52/2024.
  • Mở rộng hợp tác liên thông QR xuyên biên giới (theo định hướng NAPAS) để phục vụ khách du lịch – thương mại; gia tăng doanh thu phí dịch vụ.
  • Chuẩn hóa quản trị dữ liệu, tuân thủ PDPD (NĐ 13/2023) trong cá nhân hóa đề xuất và chấm điểm tín dụng thay thế.

Yếu tố Môi trường (Environmental)

Chính phủ thúc đẩy mục tiêu Net Zero 2050, triển khai Quy hoạch điện VIII, và đẩy nhanh tài chính xanh. Dòng tín dụng xanh trong hệ thống tăng nhanh: đến 31/3/2024 dư nợ xanh khoảng 636.964 tỷ đồng, chiếm ~4,5% tổng dư nợ; đến cuối 2024, dư nợ xanh ước ~680 nghìn tỷ đồng (trên 4,3% tổng dư nợ), tốc độ tăng trưởng bình quân 2017–2024 trên 21%/năm. NHNN cập nhật khung hướng dẫn ngân hàng xanh/kiểm soát rủi ro môi trường – xã hội để thúc đẩy tín dụng xanh.

Cùng với đó, thiên tai – biến đổi khí hậu (hạn mặn ĐBSCL, bão mạnh) làm tăng rủi ro hoạt động và rủi ro tín dụng ngành nông nghiệp, năng lượng, hạ tầng; yêu cầu đánh giá rủi ro vật lý–chuyển dịch (physical & transition risks) trong quyết định cấp tín dụng, định giá tài sản bảo đảm.

  • Tiếp tục dẫn dắt thị trường tín dụng xanh (năng lượng tái tạo, nông nghiệp bền vững, tiết kiệm năng lượng), phát triển sản phẩm trái phiếu xanh/loans liên kết bền vững; tích hợp đánh giá rủi ro ESG trong quy trình cấp tín dụng.
  • Quản trị rủi ro thiên tai tại chi nhánh vùng trọng điểm; xây dựng kế hoạch liên tục kinh doanh (BCP) gắn với kịch bản khí hậu.

Yếu tố Pháp lý (Legal)

Khung pháp lý 2023–2024 tác động trực tiếp đến hoạt động ngân hàng:

  • Nghị định 52/2024/NĐ-CP về thanh toán không dùng tiền mặt: mở rộng phạm vi điều chỉnh, lần đầu định nghĩa e-money, tăng chuẩn quản trị rủi ro cho trung gian thanh toán và hệ thống thanh toán, dự kiến kéo theo các thông tư hướng dẫn của NHNN. (Hàm ý: BIDV cần rà soát toàn bộ quy trình thanh toán, hợp đồng sản phẩm số, SLA với đối tác FinTech để đáp ứng chuẩn mới).
  • Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực 7/2023): yêu cầu đồng thuận, tối thiểu hóa dữ liệu, đánh giá tác động xử lý dữ liệu (DPIA), kiểm soát chuyển dữ liệu ra nước ngoài—đặc biệt nhạy cảm với ngân hàng số, chấm điểm tín dụng, marketing cá nhân hóa. (Hàm ý: BIDV cần củng cố quản trị dữ liệu, cơ chế soát xét DPIA, lưu vết và phản ứng sự cố).
  • Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2023 (hiệu lực 1/7/2024): tăng yêu cầu minh bạch, cơ chế khiếu nại – bồi thường và trách nhiệm đối với hợp đồng theo phương thức số/không gặp mặt. (Hàm ý: chuẩn hóa biểu phí, điều khoản điều kiện, kịch bản phục vụ khách hàng yếu thế).
  • Các văn bản điều hành lãi suất và tín dụng: Quyết định 1124/QĐ-NHNN (6/2023) về trần lãi suất tiền gửi VND ngắn hạn; lộ trình hạ/duy trì lãi suất điều hành năm 2023–2024. (Hàm ý: BIDV tối ưu cơ cấu kỳ hạn huy động, điều chỉnh biểu lãi suất linh hoạt theo trần).
  • Quy định AML mới (Luật PCTD rửa tiền 2022 và hướng dẫn 2023–2024): tiêu chuẩn hóa KYC/AML, giao dịch đáng ngờ, báo cáo lớn; gắn với kiểm soát gian lận số—đặc biệt trong bối cảnh giao dịch mobile/QR tăng vọt. (Hàm ý: tăng đầu tư hệ thống AML/FRM thời gian thực, mô hình phát hiện bất thường).
  • Rà soát toàn bộ danh mục sản phẩm số, hợp đồng, quy trình KYC/eKYC, quản trị dữ liệu và truyền thông phí, đảm bảo tuân thủ đầy đủ NĐ 52/2024, NĐ 13/2023 và luật BVQLNTD 2023.
  • Nâng chuẩn Basel/ESG, tăng vốn và dự phòng theo lộ trình quản trị rủi ro hệ thống.

Tổng thể, môi trường vĩ mô 2024–đầu 2025 đặt BIDV trước “bài toán kép”: đẩy nhanh tăng trưởng dựa trên số hóa và tài chính xanh trong khi củng cố kỷ luật rủi ro và tuân thủ pháp lý. Lời giải chiến lược hiệu quả là cân bằng tốc độ – an toàn – bền vững, tận dụng quy mô, thương hiệu và mạng lưới để chuyển lợi thế chính sách thành ưu thế cạnh tranh thương mại, hướng đến tăng trưởng chất lượng cao.

Phân tích môi trường kinh doanh của BIDV
Phân tích môi trường kinh doanh của BIDV

Phân tích môi trường vi mô của BIDV​ theo mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter

Áp lực từ các đối thủ cạnh tranh hiện tại

  • BIDV là một trong “Big Four” ngân hàng lớn nhất Việt Nam, cùng với Vietcombank, VietinBank và Agribank. Trong năm 2024–2025, bối cảnh cạnh tranh giữa các ngân hàng quốc doanh và tư nhân ngày càng gay gắt.
  • Các ngân hàng tư nhân vốn khỏe mạnh như Techcombank, MB, ACB, VPBank đang dẫn dắt xu hướng số hóa, thu hút khách hàng qua trải nghiệm số và sản phẩm sáng tạo.
  • Techcombank nổi bật với giải thưởng “Ngân hàng bán lẻ xuất sắc nhất”, chiến thắng nhờ vào chuyển đổi số mạnh mẽ, hạ tầng cloud và AI.
  • Trong khu vực ASEAN, BIDV xếp thứ 15 về tài sản trên tổng danh sách các ngân hàng lớn, sau các ngân hàng như Vietcombank (vị trí 10) và Techcombank (22).

Mức độ cạnh tranh nội bộ ngành rất cao, BIDV vừa phải cạnh tranh với các ngân hàng quốc doanh đồng hàng vừa phải đuổi các đối thủ tư nhân năng động về công nghệ và trải nghiệm khách hàng.

Mối đe dọa từ các đối thủ tiềm ẩn

  • Ngành ngân hàng Việt Nam có rào cản gia nhập cao, bao gồm vốn pháp định lớn, yêu cầu về kinh nghiệm, đủ ít nhất 100 cổ đông, và quy định hoạt động chặt chẽ. (Theo nghiên cứu Techcombank về Porter’s Five Forces vào ngành ngân hàng Việt) 
  • Riêng với ngân hàng nhà nước như BIDV, những ưu thế như thương hiệu, mạng lưới chi nhánh, sự ủng hộ chính sách… làm tăng thêm rào cản đối với bên mới.
  • Mặc dù fintech, ví điện tử (như MoMo, ZaloPay) là đối thủ mới trong thanh toán, nhưng chưa đủ sức thay thế hoàn toàn phạm vi dịch vụ ngân hàng (đặc biệt tín dụng, tiết kiệm, kinh doanh quốc tế).

Mối đe dọa từ đối thủ mới gia nhập rất thấp; fintech chỉ tạo áp lực bổ sung trong mảng giao dịch – thanh toán chứ không thay thế hoàn toàn.

Quyền lực thương lượng của khách hàng

  • Theo nghiên cứu về cạnh tranh dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại Việt Nam, thương hiệu và kênh phân phối là hai yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định của khách hàng, tiếp đến là giá, xúc tiến, rồi đến chất lượng dịch vụ.
  • Một báo cáo khác cho biết năm 2023 BIDV phục vụ khoảng 18 triệu khách hàng cá nhân và 500.000 khách hàng doanh nghiệp; chiếm tỷ trọng lớn trong hệ thống.
  • Khi khách hàng có nhiều lựa chọn giữa các ngân hàng số mạnh như Techcombank hay ngân hàng truyền thống với dịch vụ đa dạng như BIDV, quyền lực thương lượng (về lãi suất, dịch vụ, trải nghiệm) càng gia tăng.

Quyền lực của khách hàng ở mức trung bình–cao. BIDV cần gia tăng khác biệt trải nghiệm qua dịch vụ ngân hàng số và chăm sóc khách hàng để giữ chân và thu hút khách.

Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp

Trong ngành ngân hàng, “nhà cung cấp” có thể hiểu là các bên cung cấp vốn (huy động), công nghệ, dữ liệu, đối tác fintech, v.v.:

  • Trong ngắn hạn, nguồn huy động từ dân cư (tiền gửi) có mức độ cạnh tranh mạnh nhưng vẫn phụ thuộc điều hành lãi suất từ NHNN.
  • Với công nghệ, BIDV có khả năng hợp tác với các tập đoàn công nghệ hoặc fintech nhưng không bị phụ thuộc độc quyền vào một đơn vị nào.
  • Tuy nhiên, nếu nói đến nhân lực chất lượng cao, công nghệ AI, hệ thống core banking tiên tiến thì chênh lệch nguồn cung có thể khiến chi phí tăng (như thu hút nhân sự Fintech, chuyên gia, license phần mềm).

Quyền lực của “nhà cung cấp” ở mức trung bình — tương đối “mềm” trong việc huy động nguồn lực nhưng có chút áp lực khi cạnh tranh về công nghệ tiên tiến và nhân sự chuyên môn cao.

Nguy cơ từ các sản phẩm thay thế

  • Ví điện tử (MoMo, ZaloPay, ShopeePay…) đang là sản phẩm thay thế rõ rệt cho giao dịch thanh toán nhanh, không dùng tiền mặt.
  • Tuy vậy, các sản phẩm thay thế này không cho phép khách hàng thực hiện đầy đủ dịch vụ ngân hàng như cho vay, tiết kiệm, quản lý tài sản… nên chỉ là thay thế ở mảng thanh toán “cơ bản”.
  • Các fintech cho vay tiêu dùng (BNPL, cho vay ngang hàng) có thể là sản phẩm thay thế trong thanh khoản ngắn hạn cho người tiêu dùng, nhưng vẫn chưa có độ bao phủ như ngân hàng.

Nguy cơ thay thế hiện tại ở mức trung bình — nhất là ở mảng thanh toán nhưng không ảnh hưởng toàn diện đến dịch vụ ngân hàng truyền thống.

Có thể thấy, chiến lược marketing ngân hàng BIDV được xây dựng dựa trên sự kết hợp chặt chẽ của 7 yếu tố trong mô hình Marketing Mix, từ sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến đến con người, quy trình và cơ sở vật chất. Nhờ đó, BIDV không chỉ nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn khẳng định vị thế thương hiệu trong ngành tài chính – ngân hàng Việt Nam. Qua phân tích của Marketing For Everything, hy vọng bạn đã có được cái nhìn toàn diện hơn về cách một ngân hàng lớn triển khai chiến lược marketing hiệu quả. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận hoặc liên hệ trực tiếp để được giải đáp!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *